Ý nghĩa các ký hiệu máy nén khí và các đơn vị của khí nén

Khi chúng ta mua bất kỳ sản phẩm nào thì tìm hiểu thông tin, thông số là điều cần thiết. Đối với máy nén khí cũng vậy, có rất nhiều các ký hiệu và thông số khác nhau mà không phải ai cũng có thể hiểu rõ. Bài viết dưới đây Hoàng Nam sẽ giới thiệu các ký hiệu máy nén khí và ý nghĩa cũng như các quy ước đơn vị.

Ý nghĩa các ký hiệu máy nén khí

Những ký hiệu bằng các chữ cái như A, M, O, P, R… trên máy bơm khí nén là các model nhằm phân loại dòng máy nén khí để người dùng dễ dàng lựa chọn loại phù hợp với nhu cầu sử dụng. Cụ thể:

  • Chữ A: biểu thị cho Air Cooled Type, một loại máy nén khí được làm mát bằng quạt gió cưỡng bức. 
  • Chữ M: là ký hiệu cho M type, đây là dòng máy nén khí được điều khiển theo chế độ chạy và dừng, tức là máy sẽ tắt khi khí nén đủ tải và khởi động lại khi thiếu khí. 
  • Chữ O: biểu thị cho Oil Flooded, loại máy trục vít có dầu.
  • Chữ P: là ký hiệu của Package Type, một loại máy nén khí có vỏ máy. 
  • Chữ R: là dòng máy nén khí của Dryer, tích hợp máy sấy khí kèm theo. 
  • Chữ S: biểu thị cho Screw Type, loại cặp trục vít xoắn
  • Chữ V: biểu thị cho V type, một trong những dòng máy nén khí tiết kiệm nhất nhờ có tốc độ động cơ điện được điều khiển bởi biến tần. 
  • Chữ W: là ký hiệu cho Water Cooled Type, loại máy nén khí được làm mát bằng nước.
Các ký hiệu loại máy nén khí
Các ký hiệu loại máy nén khí

Các ký hiệu về đơn vị của khí nén

Ký hiệu thông số áp lực khí nén

Các đơn vị đo áp suất của khí nén bao gồm Bar, Mpa, kgf/cm2, PSI, Atm… Trong đó:

  • Bar: đơn vị đo áp suất của khí nén ở châu Âu, được tính là áp suất cần thiết để nén một khối lượng khí nhất định trong một không gian nhất định.
  • PSI: Pounds per Square Inch – đơn vị đo áp suất của khí nén ở Mỹ.
  • Mpa: là viết tắt của Mega Pascal, đơn vị đo áp suất trong hệ đo lường quốc tế SI.
  • Kgf/cm2: là đơn vị đo áp suất trong hệ đo lường không SI (không phải hệ đo lường quốc tế). Đơn vị này được hiểu là một lực tác động lên một diện tích và được tính bằng lực Newton chia cho diện tích đo bằng đơn vị cm2, sau đó chuyển đổi sang đơn vị kgf (kilogram lực).
  • Atm: là viết tắt của Atmosphere – là đơn vị đo áp suất không đồng nhất trong hệ đo lường khí quyển

Giữa các đơn vị này có thể quy đổi như sau:

  • 1 Bar = 14,5038 Psi
  • 1 Bar = 1,0215 kgf/cm2
  • 1 Mpa = 10 bar
  • 1 Atm pressure = 1,01325 bar

Ở Việt Nam, các máy nén khí Kaeser thường được sử dụng với mức áp suất trong khoảng 7-10 bar.

Thông số áp lực máy nén khí
Thông số áp lực máy nén khí

Ký hiệu thông số lưu lượng khí nén

Đơn vị tính lưu lượng khí nén được thể hiện thông qua các đơn vị: m3/phút hoặc lít/phút, CFM (cubic feet per minute), Nm3/phút.

Chúng ta có thể sử dụng các công thức sau để quy đổi giữa các đơn vị:

  • 1 m3/phút = 1000 l/phút
  • 1 CFM = 1,699 m3/phút
  • 1 Nm3/phút = 35,31 CFM

Ký hiệu công suất máy nén khí

Công suất máy nén khí được đo bằng đơn vị Hp (mã lực) và Kw (kilowatt), thể hiện mức độ tiêu hao năng lượng cho quá trình nén và truyền khí.

Công thức quy đổi:

  • 1 Hp = 0.746 Kw ~ 0.75 Kw
  • 1 Kw = 1.36 Hp

Chỉ số công suất chỉ ảnh hưởng đến thông số bơm khí của động cơ và không ảnh hưởng đến lưu lượng khí truyền tải từ bình chứa đến các thiết bị. Do đó, việc máy có công suất lớn không có nghĩa là thiết bị sẽ hoạt động nhanh hơn.

Ký hiệu công suất máy nén khí
Ký hiệu công suất máy nén khí

Các ký hiệu thông số khác của máy nén khí

Các ký hiệu trên máy nén khí thường đề cập đến các thông số kỹ thuật và tính năng của máy, bao gồm:

  • Dung tích bình chứa (Tank size): đây là dung tích của bình chứa khí nén, thường được đo bằng đơn vị gallon hoặc lít.
  • Kiểu máy nén khí (Type): có nhiều loại máy nén khí khác nhau, bao gồm máy nén khí piston, máy nén khí trục vít, máy nén khí ly tâm, vv.
  • Độ ồn (Noise level): đây là mức độ ồn của máy, thường được đo bằng đơn vị dB (decibel).
  • Ký hiệu nguồn điện V: với nguồn điện 220V/1Ph/50Hz là nguồn điện 1 pha, tần số 50Hz, nguồn điện 380V/3Ph/50Hz là nguồn điện 3 pha, tần số 50Hz.
  • Kích thước của máy nén khí: Kích thước máy nén khí thường được thể hiện bằng chiều dài, chiều rộng và chiều cao, được đo theo đơn vị mét (m) hoặc millimet (mm).
  • Trọng lượng của máy nén khí: thường được ghi trên sản phẩm dưới dạng đơn vị đo lường khối lượng như kilogram (kg) hoặc pound (lb). Trọng lượng của máy nén khí cũng là một trong những thông số quan trọng cần được lưu ý khi lựa chọn sản phẩm, vì ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và lắp đặt của máy nén khí.

Hy vọng các thông tin được Hoàng Nam cung cấp trên đây sẽ giúp người dùng hiểu rõ hơn về ý nghĩa của ký hiệu máy nén khí, từ đó giúp cho việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Để được tư vấn về các sản phẩm máy nén khí quý khách hàng vui lòng liên hệ với Hoàng Nam theo Hotline 0938 374 879 hoặc  0902 977 948.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *